bằng chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng chứng+ noun
- Evidence, proof, exhibit
- những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố
exhibits of the terrorists' crimes
- những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố
Lượt xem: 770
Từ vừa tra